Từ điển Thiều Chửu
窟 - quật
① Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật. ||② Lỗ hổng. ||③ Nhà hầm. ||④ Chỗ chất chứa nhiều vật.

Từ điển Trần Văn Chánh
窟 - quật
① Lỗ, hang, động: 石窟 Hang đá; ② Sào huyệt, hang ổ, ổ: 匪窟 Ổ phỉ; ③ (văn) Lỗ hổng; ④ (văn) Nhà hầm; ⑤ (văn) Chỗ chất chứa nhiều đồ vật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
窟 - quật
Hang lỗ — Hang thú ở — Nơi tụ họp.


窟儡子 - quật lỗi tử ||